Máy siêu âm màu DC-7

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Add a review

Model: DC-7C
Hãng: Mindray
Xuất xứ: Trung Quốc
Máy siêu âm màu DC-7 là hệ thống máy siêu âm kế thừa sự phát triển của dòng máy siêu âm màu DC-6 mạnh mẽ và bền bỉ. DC-7 tích hợp đủ các tính năng cho một trung tâm chẩn đoán hình ảnh đa khoa hiện đại. Máy siêu âm màu DC-7 được nhập khẩu trực tiếp với đầy đủ CO, CQ.
Ứng dụng: Ổ bụng, Sản khoa, tim mạch, phụ khoa, tiết niệu, thận, tiền liệt tuyến, tuyến giáp, tuyến vú, các bộ phận nhỏ, động mạch cảnh, động mạch doppler, tĩnh mạch doppler, chỉnh hình, bàng quang.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hiển thị hình ảnh:
Kiểu B-mode: B, B/B, 4B.
Kiểu M-mode: B/M, M.
Kiểu Color-mode: B-Color, Flow-Color.
Kiểu Power-mode: Power Doppler Flow, DirPower, Directional Power Doppler.
PW-mode: Pulse Wave Doppler PW.
Kiểu CW : (Lựa chọn).
Tissue harmonic imaging: Hình ảnh nhu mô điều hòa.
Trapezoid Imaging:
*Free Xros™ Imaging.
i-Scape™ View.
real-time 4D.
Chế độ quét:
Quét điện tử rẽ quạt convex.
Quét điện tử tuyến tính Linear.
Quét điện tử pha.
Đa tần số dải rộng: Năm (5) dải tần số trong B-mode; hai (2) dải tần số trong Doppler.
Độ sâu thăm khám: Tối đa 263mm (tùy đầu dò).
Tần số đầu dò: Từ 2.0 ~ 12.0 Mhz( tùy đầu dò).
Thang xám hình ảnh: 256 mức.
Hiển thị: Màn hình 17’’ LCD.
Cổng kết nối đầu dò: 4 cổng ( 3 cổng chuẩn, 1 cổng chờ).
GAIN điều khiển: Điều chỉnh nút xoay Gain tổng quát lên 100dB.
Tám thanh gạt điều chỉnh mức sâu TGC.
Nguồn sử dụng: 220-240V/50Hz.
Công suất: 800 VA.
Kích thước: 790x480x1390 mm.
Nặng: 120 kg.
Kiểu B-mode:
Đảo ngược hình ảnh.
Hình ảnh xoay vòng 90
Điều chỉnh độ sâu bằng nút xoay từ 2.4cm ~ 30.5 cm.
Lựa chọn tần số đầu dò theo thời gian thực.
Nâng cao hình ảnh nhu mô bằng tần số Harmonic.
Điều chỉnh khung hình ảnh (FOV) theo các mức độ lựa chọn khác nhau: W, M1, M2 và N.
Lái góc đầu dò tuyến tính B-steer.
Tự động cân bằng ánh sáng và mức độ tương phản hình ảnh bằng chức năng iTouch.
Mức hội tụ Focus: 4 mức.
Phóng to thu nho hình ảnh 400% theo thời gian thực.
Chức năng cửa sổ phóng hình ở vùng quan tâm.
IP: xử lý hình ảnh 8 mức.
Bản đồ màu từ 0 ~ 8.
Điều chỉnh nâng cao chi tiết độ bờ hình ảnh.
Mức loại bỏ độ ồn nâng cao chất lượng hình ảnh, điều chỉnh 0 ~ 7.
TSI: Tính năng thay đổi tốc độ âm thanh để phù hợp cho từng dang người: gầy, béo và chung.
Loại bỏ độ nhiễu âm thanh theo 4 mức: 0, 1, 2 và 3.
Hậu sử lý (Post Processing).
Đường cong tăng cường: 4 loại.
Loại bỏ (Rejection): 64 bước.
Relief: Điều chỉnh 4 bước ( tắt + 3 bước ).
Mật độ dòng quét: Max. lựa chon 4 loại đầu dò
View Gamma: 5 loại.
Kiểu M-mode:
Tần số so sánh các mức.
Tốc độ cuộn hình: 1, 2 và 3.
Điều chỉnh độ sinh động .
IP: điều chỉnh theo mức cài đặt.
Color và Color Map: Tắt/mở từ 1~8.
Điều chỉnh GAIN: Max.100.