MONITOR THEO DÕI BỆNH NHÂN SVM-7603

Model: SVM-7603

Hãng sản xuất: Nihon Kohden – Nhật Bản

Xuất xứ: Malaysia

  1. Cấu hình:

- Dây nguồn, 1chiếc

- Dây điện cực điện tim, 1chiếc

- Cáp điện tim ECG, 1chiếc

- Điện cực dán điện tim, 25chiếc

- ống nối đo huyết áp cho trẻ em người lớn , 1 chiếc

- Bao huyết áp người lớn , 1chiếc

- Bao huyết áp trẻ em, 1chiếc

- Đầu đo SpO2 loại kẹp ngón, 1chiếc

- Bộ đo EtCO2, 1 bộ

- Đầu đo nhiệt độ da , 1chiếc

- Máy in nhiệt 3 kênh, 1chiếc

- Ắc quy tự nạp,1chiếc

- Xe đẩy Inox Việt Nam, 1 chiếc

  1. Thông số kỹ thuật:
  2. Thông số đo:

ECG(3/5 điện cực), nhịp thở (phương pháp trở kháng), SpO2, NIBP, nhiệt độ (2 kênh)

  1. Hiển thị:

- Kích thước hiển thị: 10.4 inch

- Màn hình cảm ứng

- Kiểu hiển thị sóng: cố định

- Độ phân giải: 800 x 600

- Số dạng sóng tối đa: 6

- Tốc độ quét: 6.25, 12.5, 25 hoặc 50 mm/s

- Tốc độ quét nhịp thở/CO2: 1.56, 6.25, 12.5, 25 mm/s

- Thời gian quét (ở tốc độ quét 25 mm/s): 4.8 giây

- Màu dạng sóng: 12, có thể lựa chọn

- Màu dữ liệu số: 12, có thể lựa chọn

- Hiển thị sóng: ECG (tối đa 7 kênh), nhịp thở, SpO2

- Hiển thị số: nhịp tim, VPC, ST, nhịp thở, NIBP (systolic, diastolic, MAP), SpO2, PR, PI, nhiệt độ

- Đánh dấu đồng bộ: Dấu đồng bộ nhịp tim, nhịp mạch, nhịp thở.

- Giá trị khởi động báo động: trẻ sơ sinh, trẻ em, người lớn

  1. Đồ thị:

- Các thông số diễn tiến: nhịp tim, nhịp mạch, VPC, nhịp thở, mức ST, NIBP, CO2 (E), CO2 (I), SpO2, IBP, nhiệt độ, PI

- Khả năng lưu trữ: 120 giờ

- Chọn đến 3 thông số hiển thị ở 2 cửa sổ riêng biệt.

  1. ECG

- Chịu được sốc tim ngõ vào 400 Ws/DC 5kV

- Tần số đáp ứng:

DIAG mode: 0.05 đến 150 Hz (-3 dB)

MONITOR mode: 0.3 đến 40 Hz (-3 dB)

MAXIMUM mode: 1 đến 18 Hz (-3 dB)

- Trở kháng đầu vào: ≥ 5MΩ (ở 10Hz), ≥ 2.5MΩ (ở 0.67 -40Hz)

- Bảo vệ ESU: có, tương đương chuẩn IEC 60601-2- 27:2005

- Thời gian phục hồi sau sốc điện: 10s

- Cảm biển không thấy đạo trình: Mỗi đạo trình có 1 cảm biến

- Điện cực hoạt động: <100nA

- Điện cực tham chiếu: <500nA

Dạng sóng hiển thị:

- Độ nhạy: 10 mm/mV ± 5% (DIAG mode ở độ nhạy x1)

- Số kênh sóng: tối đa 2 (khi dùng cáp 5 điện cực)

- Độ nhạy: x1/4, x1/2, x1, x2, x4, AUTO

- Hiển thị đánh dấu tạo nhịp: có

- Dạng sóng ECG Cascade: có

- Độ nhạy ghi: 10 mm/mV ± 5%

Đo nhịp tim:

- Phương pháp: trung bình chuyển động/nhịp tức thời (có thể lựa chọn)

- Phát hiện QRS (độ nhạy x1):

- Người lớn: thời gian: 70 – 120ms, biên độ: 0.5 – 5 mV, tốc độ: 30 – 200 nhịp/ phút

- Trẻ em và trẻ sơ sinh: thời gian: 40 – 120ms, biên độ: 0.5 – 5 mV, tốc độ: 30 – 250 nhịp/ phút

- Dải đo nhịp tim: 0, 15 – 300 nhịp/phút (± 2 nhịp/phút)

- Độ chính xác: ± 2 nhịp/phút

Báo động nhịp tim:

- Giới hạn trên: 16 đến 300 nhịp/phút (mỗi bước 1 nhịp/phút), OFF

- Giới hạn dưới: OFF, 15 đến 299 nhịp/phút (mỗi bước 1 nhịp/phút)

- Mục báo động: TACHYCARDIA, BRADYCARDIA, Không thể phân tích

Phân tích loạn nhịp:

- Phương pháp phân tích: kết nối đa mẫu

- Số kênh: 1

- Phát hiện QRS: người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh

- Tốc độ đếm VPC: 0 – 99 VPCs/phút

- Thông báo loạn nhịp: ASYSTOLE, VF, VT, VPC RUN, TACHYCARDIA, BRADYCARDIA, COUPLET, EARLY, BIGEMINY, FREQ VPC, VPC

- Giới hạn báo động: ngưỡng trên: OFF, 1 – 99 VPC/phút

- Các file gọi lại loạn nhịp: 120 giờ

- Thời gian lưu trữ mỗi file: 10 giây

Đo mức ST:

- Số kênh đo ST:

- 3 điện cực: 1 kênh

- 5 điện cực: 2 kênh

- Dải đo ST: ± 2.5 mV

- Điểm đo: tự động, điều chỉnh bằng tay

- Báo động mức ST:

- Giới hạn trên: -1.99 đến 2.00 mV mỗi bước 0.01 mV, OFF

- Giới hạn dưới: OFF, -2.00 đến 1.99 mV mỗi bước 0.01 mV.

  1. Thông số nhịp thở RR:

- Phương pháp đo: trở kháng ngực

- Trở kháng đo: 220Ω - 4kΩ

- Dòng kích thích: 35 ± 10µArms tại 40kHz (sóng sin)

- Nhiễu trong: ≤ 0.2Ω

- Dãy đếm nhịp thở: 0 – 150 nhịp/phút

- Độ chính xác: ±2 nhịp/phút

- Tần số đáp ứng: 3 Hz

- Thời gian hồi phục sau sốc: 10 giây

Hiển thị sóng:

- Độ nhạy: 10 mm/Ω ±25%

- Điều chỉnh độ nhạy: x1/4, x1/2, x1, x2, x4

- Chu kỳ cập nhật hiển thị: mỗi 3 giây hoặc khi có báo động.

- Báo động:

- Giới hạn trên: 2 – 150 nhịp/phút, mỗi bước 2 nhịp/phút, OFF

- Giới hạn dưới: OFF, 0 – 148 nhịp/phút, mỗi bước 2 nhịp/phút

- Báo động ngưng thở: OFF, 5 – 40 giây, mỗi bước 5 giây

  1. Thông số SpO2

Hiển thị:

- Chu kỳ cập nhật: mỗi 3 giây hoặc khi có báo động

- Âm đồng bộ: thay đổi theo giá trị SpO2

- Tốc độ quét: 6.25, 12.5, 25, 50 mm/s

- Độ nhạy sóng: x1/8, x1/4, x1/2, x1, x2, x4, x8, AUTO

- SpO2:

- Phương pháp: hấp thu hai bước sóng

- Bước sóng: 650/950 nm

- Dãy hiển thị: 0 – 100% SpO2

- Độ chính xác:

- 70% SpO2 ≤ % SpO2 &lt; 80% SpO2 ± 3% SpO2

- 80% SpO2 ≤ % SpO2 ≤ 100% SpO2 ± 2% SpO2

- Giới hạn báo động SpO2:

- Giới hạn trên: 51 – 100% SpO2 mỗi bước 1% SpO2, OFF

- Giới hạn dưới: OFF, 50 – 99% SpO2 mỗi bước 1% SpO2

- Dãy hiển thị: 30 – 300 nhịp/phút

- Thời gian trì hoãn báo động: 10 giây

- Nhịp mạch: 30 – 300 nhịp/phút ±3% ±1 nhịp/ phút

- Báo động nhịp mạch:

- Ngưỡng trên: 16 – 300 nhịp/phút mỗi bước1 nhịp/phút, OFF

- Ngưỡng dưới: OFF, 15 – 299 nhịp/phút mỗi bước 1 nhịp/phút

  1. Thông số huyết áp NIBP:

- Phương pháp đo: dao động ký

- Dãy đo: 0 – 300 mmHg

- Dải bơm bao đo: 0 -300 mmHg

- Độ chính xác: ±3 mmHg

- Thời gian xả:

- Người lớn/trẻ em: ≤ 11 giây (700cc), 0 – 200 mmHg

- Trẻ sơ sinh: ≤ 5 giây (70cc), 0 – 200 mmHg

- Thời gian đo tối đa:

- Người lớn/trẻ em: ≤ 160 giây

- Trẻ sơ sinh: ≤ 80 giây

- Chế độ đo: Bằng tay, liên tục (≤ 15 phút), chu kỳ, SIM

- Tự động đo lại: 1 lần

Giá trị Áp suất bơm ban đầu:

- Người lớn: 180 mmHg

- Trẻ em: 140 mmHg

- Trẻ sơ sinh: 100 mmHg

Áp suất bơm tối đa:

- Người lớn/trẻ em: 300 mmHg

- Trẻ sơ sinh: 150 mmHg

- Mục hiển thị: tâm thu (SYS), tâm trương (DIA), trung bình (MAP), áp suất bao đo trong quá trình đo NIBP, nhịp mạch

Báo động:

- Ngưỡng trên: 15 – 260 mmHg mỗi bước 5 mmHg, OFF

- Ngưỡng dưới: OFF, 10 – 255 mmHg mỗi bước 5 mmHg

  1. Thông số huyết áp xâm lấn (IBP)

- Độ dịch chuyển thể tích: 0.04 mm3/100 mmHg

- Dãy cân bằng zero tự động: ± 200 mmHg

- Độ chính xác dãy cân bằng zero: ±1 mmHg

- Phương pháp tính: Đỉnh, chuẩn (Trung bình)

- Dãy đo: -50 đến 300 mmHg

Độ chính xác:

- -50 đến 100 mmHg: ± 1 mmHg ± 1 số

- 100 đến 300 mmHg: ± 1 % ± 1 số

- Độ chính xác kết quả đo tổng cộng: ±4% hoặc ±4 mmHg

- Mức nhiễu: Trong vòng ± 1mmHg

- Trôi nhiệt điểm không: ± 0,1mmHg/0C

- Tần số đáp ứng: DC đến 12 Hz hoặc 20 Hz

- Mục hiển thị: tâm thu (SYS), tâm trương (DIA), trung bình (MEAN)

- Chu kỳ cập nhật: mỗi 3 giây hoặc có báo động

Báo động

- Ngưỡng trên: 2 – 300 mmHg mỗi bước 2 mmHg, OFF

- Ngưỡng dưới: OFF, 0 – 298 mmHg mỗi bước 2 mmHg

- Báo động không kích hoạt: trong quá trình cân bằng zero

Nhịp mạch:

- Dãy đo: 0, 30 đến 300 nhịp/phút

- Dãy hiển thị: 0 đến 300 nhịp/phút

- Độ chính xác : ± 2 nhịp/phút

Thiết lập báo động:

- Ngưỡng trên: 16 đến 300 nhịp/phút mỗi bước 1 nhịp/phút, OFF

- Ngưỡng dưới: OFF, 15 đến 299 nhịp/phút mỗi bước 1 nhịp/phút

  1. Nhiệt độ

- Số kênh đo: 2 kênh

- Dãy đo: 0 đến 45oC, 32 đến 113oF

- Độ chính xác: ±0.2oC (25oC ≤ TEMP ≤ 45oC), ±0.3oC (0oC ≤ TEMP ≤ 25oC)

- Dãy hiển thị: 0 đến 45oC

- Thời gian cập nhật: mỗi 3 giây hoặc khi có báo động

- Thời gian phục hồi sau sốc: 10s

Thiết lập báo động:

- Ngưỡng trên: 0.1 đến 45oC, mỗi bước 0.1oC, OFF

- Ngưỡng dưới: OFF, 0.0 đến 44.9oC, mỗi bước 0.1oC

  1. Máy in nhiệt

- Phương pháp ghi: ma trận nhiệt

- Số kênh: 3 kênh

- Độ rộng ghi: ≥ 46 mm

- Tốc độ giấy: 12.5, 25, 50 mm/s

- Chế độ ghi: bằng tay, chu kỳ, khi báo động

- Độ phân giải:

- Biên độ: 8 dots/mm

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Add a review